Cột sống không chỉ là trụ cột nâng đỡ cơ thể mà còn giữ vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tủy sống và hỗ trợ chuyển động linh hoạt. Tuy nhiên, khi cấu trúc tự nhiên của cột sống bị thay đổi, đặc biệt là sự cong vẹo bất thường, có thể dẫn đến tình trạng rối loạn cong cột sống. Vậy cụ thể rối loạn cong cột sống là gì, nguyên nhân do đâu và cách điều trị ra sao?
1. Rối loạn cong cột sống là gì? Phân loại và dấu hiệu nhận biết
Cột sống hình thành từ nhiều đốt xương sống và đĩa đệm xếp chồng lên nhau. Một cột sống khỏe mạnh không thẳng đứng như nhiều người nghĩ. Thay vào đó, nó có đường cong sinh lý đảm nhiệm vai trò hấp thụ áp lực từ chuyển động của cơ thể và trọng lực.
Nếu đường cong trên thay đổi bất thường, bạn có thể được chẩn đoán mắc chứng rối loạn cong cột sống. Thực tế, thuật ngữ này không phải là bệnh lý cụ thể mà đề cập đến nhiều vấn đề khác nhau do sự thay đổi ở độ cong tự nhiên của các đốt sống.
Về cơ bản, rối loạn cong cột sống gồm ba loại là:
1.1 Tật gù cột sống (gù lưng)
Bệnh gù lưng có thể bắt đầu phát triển từ khi bạn còn nhỏ bởi nhiều yếu tố khác nhau. Nếu bệnh chỉ xuất hiện ở dạng nhẹ, các triệu chứng có thể bộc lộ không quá rõ ràng. Tuy nhiên, theo thời gian, người bị tật gù cột sống có thể nhận biết qua những biểu hiện như sau:
- Độ cong sinh lý ở vùng lưng trên lớn hơn 45°.
- Đầu có xu hướng chúi về phía trước, lưng khòm.
- Dễ nhức mỏi ở lưng và chân.
- Cứng khớp, khó vận động.

1.2 Ưỡn cột sống
Khác với tật gù cột sống xảy ra ở vùng lưng trên, ưỡn cột sống chủ yếu xuất hiện khi các đốt sống lưng dưới cong vào trong quá mức, từ đó kéo theo những dấu hiệu đặc trưng như:
- Xương chậu nghiêng về trước quá nhiều, hình thành tư thế võng lưng ngựa.
- Đường cong ở mông bộc lộ rõ ràng.
- Khi người bị tật ưỡn cột sống nằm thẳng trên sàn, lưng của người đó sẽ không hoàn toàn tiếp xúc với mặt đất.
- Thường xuyên cảm thấy đau lưng.
- Gặp khó khăn trong việc di chuyển.

1.3 Cong vẹo cột sống
Chứng vẹo cột sống đặc trưng bởi tình trạng các đốt sống uốn cong sang hẳn một hoặc cả hai bên, tạo thành hình chữ C, S hoặc C ngược, S ngược. Bên cạnh đó, bạn còn có thể nhận biết vấn đề sức khỏe này thông qua dấu hiệu:
- Một bên vai cao hơn hẳn so với bên còn lại.
- Hai bên hông không cân xứng, đồng đều.
- Trọng tâm cơ thể có xu hướng nghiêng về một bên.

2. Nguyên nhân gây rối loạn cong vẹo cột sống
Theo bác sĩ, sự thay đổi bất thường ở đường cong sinh lý của cột sống có thể đến từ nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm cả thói quen sinh hoạt và một số vấn đề sức khỏe cụ thể. Trong đó, phổ biến nhất là:
- Trượt đốt sống: Tình trạng này xảy ra khi cấu trúc đốt sống thắt lưng trên trượt ra trước hoặc sau so với đốt sống thắt lưng dưới.
- Dị tật cột sống bẩm sinh: Là tình trạng cấu trúc đốt sống biến dạng ngay từ khi trẻ chào đời, bao gồm cả tật cột sống chẻ đôi.
- Viêm đĩa đệm: Là hệ quả của tình trạng nhiễm trùng ảnh hưởng đến các “miếng đệm” của cột sống.
- Tật gù cột sống Scheuermann: Chủ yếu xảy ra vào giai đoạn tăng trưởng trước khi dậy thì của bé.
- Viêm khớp, nhiễm trùng cột sống: Các tình trạng viêm như viêm khớp dạng thấp hoặc viêm cột sống dính khớp có thể gây đau, sưng và hạn chế vận động ở các khớp cột sống. Trong trường hợp nhiễm trùng, vi khuẩn tấn công trực tiếp vào mô xương hoặc tủy sống, làm phá hủy cấu trúc xương và khiến cột sống bị lệch trục.
- Các khối u hình thành ngay trên đốt sống: Các khối u lành tính hoặc ác tính phát triển trong hoặc xung quanh đốt sống có thể chèn ép lên mô xung quanh, phá vỡ sự ổn định của cột sống và gây cong vẹo bất thường.
- Ưỡn cột sống vị thành niên lành tính: Tình trạng cột sống thắt lưng ưỡn quá mức, dù thường lành tính và tự điều chỉnh, nhưng đôi khi có thể gây đau hoặc ảnh hưởng tư thế.
- Thói quen đi đứng, ngồi hoặc nằm không đúng tư thế: Điều này có thể dẫn đến mất cân bằng cơ và gây cong vẹo cột sống.
Liệu bạn có duy trì tư thế ngồi đúng khi đọc bài viết này? Đời sống và tính chất công việc vô tình đặt chúng ta vào tình trạng ngồi quá lâu trong thời gian dài và ngồi sai tư thế nhưng lại không nhận ra. Với một số người,…

Các yếu tố rủi ro tiềm ẩn
Ngay cả khi không gặp phải những vấn đề trên, một người vẫn có nguy cơ cao bị rối loạn cột sống nếu người đó:
- Thừa cân (béo phì).
- Loãng xương.
- Nghiện hút thuốc lá.
- Thường xuyên uống bia, rượu hoặc các loại thức uống chứa cồn tương tự.
3. Cách chẩn đoán rối loạn cong vẹo cột sống
Việc chẩn đoán rối loạn cong vẹo cột sống cần được thực hiện một cách cẩn thận và toàn diện, kết hợp giữa quan sát lâm sàng và các kỹ thuật hình ảnh chuyên sâu. Quy trình chẩn đoán thường bao gồm:
3.1 Khám lâm sàng tư thế và dáng đi
Bác sĩ sẽ quan sát tư thế tự nhiên của bệnh nhân khi đứng, đi lại hoặc cúi người. Những dấu hiệu như vai lệch, xương bả vai nhô không đều, phần lưng gù lên bất thường hoặc lưng ưỡn quá mức có thể là chỉ dấu quan trọng cho thấy sự bất thường ở cột sống.
Ngoài ra, bác sĩ cũng sẽ kiểm tra khả năng vận động, độ linh hoạt và sự cân xứng của các nhóm cơ quanh cột sống.
3.2 Xét nghiệm hình ảnh
Để đánh giá chính xác mức độ rối loạn cong cột sống, tổn thương và xác định nguyên nhân tiềm ẩn, bác sĩ có thể chỉ định các kỹ thuật hình ảnh như:
- X-quang cột sống tư thế đứng: Đây là phương pháp phổ biến nhất để đo lường độ cong của cột sống. Hình ảnh X-quang giúp xác định loại cong vẹo (vẹo, gù, ưỡn) và mức độ nghiêm trọng.
- MRI (Cộng hưởng từ) hoặc CT scan: Được chỉ định nếu nghi ngờ có tổn thương thần kinh, đĩa đệm hoặc khối u. MRI hữu ích trong việc đánh giá các mô mềm, dây thần kinh và tủy sống, trong khi CT cung cấp hình ảnh chi tiết của cấu trúc xương.

4. Rối loạn cong cột sống có chữa được không?
Phát hiện sớm và điều trị đúng cách có thể giúp kiểm soát các triệu chứng và ngăn ngừa tình trạng này trở nên tồi tệ hơn. Bởi nếu để lâu không điều trị, các rối loạn cong cột sống (vẹo cột sống, cong sinh lý và gù lưng) có thể gây ra các biến chứng như:
- Đau lưng mạn tính, yếu hoặc tê chân.
- Hạn chế vận động.
- Biến dạng cơ thể.
- Gây khó khăn trong việc tiêu hóa.
- Chèn ép thần kinh, khó thở (trong trường hợp nặng).
5. Cách điều trị rối loạn cong cột sống
Việc điều trị rối loạn cong cột sống phụ thuộc vào mức độ cong, nguyên nhân gây ra và độ tuổi người bệnh. Trong nhiều trường hợp, phương pháp bảo tồn có thể mang lại hiệu quả tốt mà không cần can thiệp phẫu thuật.
5.1 Điều trị không phẫu thuật
Các phương pháp điều trị không phẫu thuật phải kể đến đó là:
5.1.1 Sử dụng thuốc giảm đau và kháng viêm
Các loại thuốc như paracetamol, ibuprofen,… thường được chỉ định để giảm đau và kháng viêm. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý bất kỳ loại thuốc nào cũng có tác dụng phụ có nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe. Đối với thuốc giảm đau, tổn thương dạ dày, gan và thận là những rủi ro thường gặp nhất. Do đó, bệnh nhân cần đảm bảo tuân thủ đúng chỉ dẫn của bác sĩ để ngăn ngừa vấn đề trên.
5.1.2 Nẹp chỉnh hình
Phương pháp này phù hợp với trẻ em hoặc thanh thiếu niên đang trong giai đoạn phát triển xương. Nẹp giúp ngăn chặn tình trạng cong vẹo tiến triển nặng hơn, đặc biệt trong trường hợp vẹo cột sống vô căn.
5.1.3 Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng
Các bài tập tăng cường nhóm cơ lưng, bụng, hông và kéo giãn cột sống giúp cải thiện độ linh hoạt và tư thế. Một số phương pháp phổ biến gồm: Pilates, yoga,… Những bài tập này hỗ trợ chỉnh sửa đường cong sai lệch và giảm đau hiệu quả.

5.1.4 Nắn chỉnh Cột sống Chiropractic
Trong nhiều năm qua, các chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực cơ xương khớp – cột sống đã tìm ra giải pháp điều trị hiệu quả tương đương với phẫu thuật nhưng lành tính hơn cả là Nắn chỉnh Cột sống (Chiropractic). Điều này giúp bệnh nhân cảm thấy an tâm hơn khi điều trị những vấn đề như bệnh gù lưng, ưỡn cột sống hay cong vẹo cột sống lưng.
Đường cong sinh lý thay đổi làm cho cấu trúc đốt sống bị sai lệch vị trí. Nếu kéo dài, tình trạng này có thể gây chèn ép tủy sống và các mô mềm xung quanh, từ đó gây nên các cơn đau khó chịu.
Để khắc phục vấn đề trên với liệu pháp Chiropractic, bằng một lực tay phù hợp, các bác sĩ được đào tạo bài bản giàu kinh nghiệm có thể tác động đến những đốt sống sai lệch, từ đó nắn chỉnh chúng trở về đúng vị trí cấu tạo. Lúc này, áp lực đè nén lên tủy sống cũng như rễ thần kinh lân cận sẽ được giải phóng, giảm triệu chứng đau do rối loạn cong cột sống gây nên.
Nên điều trị rối loạn cong cột sống bằng Chiropractic ở đâu? Hiện nay, nhiều người lựa chọn Chiropractic (Nắn chỉnh cột sống) để điều trị rối loạn cong cột sống. Tuy nhiên, một số cơ sở tại Việt Nam đang đánh đồng phương pháp này với xoa bóp, bấm huyệt hay vật lý trị liệu thông thường. Người bệnh cần tỉnh táo lựa chọn đơn vị uy tín, bởi Chiropractic đòi hỏi bác sĩ được đào tạo bài bản 6 – 8 năm để xác định chính xác vị trí và lực nắn chỉnh phù hợp. Nếu thực hiện sai cách, phương pháp này không những không hiệu quả mà còn tiềm ẩn nhiều rủi ro cho sức khỏe. Không những vậy, chuyên ngành Chiropractic hiện vẫn còn rất mới tại Việt Nam nên chưa có chương trình đào tạo tiêu chuẩn, chính quy. Vì thế, chỉ một số ít trung tâm y tế thật sự có thể áp dụng tốt giải pháp trên. Trong đó, phòng khám ACC được đánh giá cao là đơn vị chuyên khoa uy tín hàng đầu về lĩnh vực này với gần 20 năm kinh nghiệm. ![]() Với sự kết hợp hiệu quả giữa liệu pháp Chiropractic và chương trình vật lý trị liệu – phục hồi chức năng, bác sĩ ACC có thể điều trị hiệu quả rối loạn cong cột sống ở cả người trưởng thành và trẻ nhỏ. Bên cạnh đó, để đẩy nhanh quá trình phục hồi, ACC còn sở hữu hệ thống máy móc, trang thiết bị hỗ trợ điều trị hiện đại tối tân trong khu vực Đông Nam Á như:
![]() Không chỉ vậy, điều trị tại ACC người bệnh còn được an tâm vì những ưu điểm như:
>> Phát hiện sớm – Điều trị kịp thời là chìa khóa để ngăn chặn rối loạn cong cột sống tiến triển nặng. Đặt hẹn ACC ngay hôm nay để được kiểm tra toàn diện và lên phác đồ phục hồi cá nhân hóa phù hợp, hiệu quả! |
5.2 Điều trị phẫu thuật
Mục tiêu phẫu thuật là chỉnh thẳng cột sống, ổn định cấu trúc và ngăn chặn cong vẹo tiếp tục tiến triển. Mặc dù vậy, rủi ro kèm theo của thủ thuật điều trị xâm lấn này quá lớn, có thể kể đến như:
- Tổn hại dây thần kinh, gây tê yếu hoặc thậm chí là liệt tứ chi.
- Nhiễm trùng tại vị trí phẫu thuật.
- Xuất huyết do tổn thương mao mạch lân cận.
Đồng thời, kể cả khi phẫu thuật thành công, người bệnh vẫn có nguy cơ tái phát chứng rối loạn cong cột sống. Chính vì vậy, giải pháp này chủ yếu chỉ dành cho một số ít trường hợp đặc biệt, bao gồm:
- Độ cong của các đốt sống quá lớn.
- Nhiều biến chứng phức tạp xảy ra.
- Những phương pháp chữa trị trước đó không đem lại hiệu quả như mong đợi.
6. Những biện pháp phòng ngừa rối loạn cong cột sống
Phòng ngừa từ sớm là cách hiệu quả nhất để giữ cho cột sống luôn khỏe mạnh, ngăn chặn nguy cơ cong vẹo tiến triển theo thời gian. Dưới đây là một số biện pháp đơn giản, bạn có thể áp dụng:
- Tập luyện thể dục đều đặn với các môn hỗ trợ cột sống như bơi lội, kéo xà đơn, yoga,..
- Giữ đúng tư thế khi ngồi, đứng, học tập và làm việc, tránh gù lưng hoặc cúi quá thấp trong thời gian dài.
- Không mang vác nặng quá sức, đặc biệt tránh mang lệch một bên vai hoặc nâng đồ sai tư thế.
- Lựa chọn bàn ghế, nệm, balo… đúng chuẩn, phù hợp với độ tuổi và vóc dáng.
- Khám sức khỏe định kỳ, đặc biệt với trẻ đang trong giai đoạn phát triển, để kịp thời phát hiện dấu hiệu bất thường của cột sống.
Tầm soát bàn chân bẹt sớm để phòng tránh rối loạn cong vẹo cột sống Có thể phụ huynh chưa biết? Bàn chân bẹt và vẹo cột sống có mối liên hệ chặt chẽ với nhau. Bởi vì khi cấu trúc vòm chân bị bẹp xuống (bàn chân bẹt), cơ thể sẽ tự điều chỉnh tư thế để giữ thăng bằng, về lâu dài sẽ gây lệch trục cơ thể. Điều này sẽ ảnh hưởng đến dáng đi và làm biến dạng cột sống, đặc biệt là trẻ em trong giai đoạn phát triển. Hiểu rõ mối liên hệ này, tại ACC đã xây dựng chương trình tầm soát toàn diện cho trẻ em với mong muốn phát hiện sớm và can thiệp đúng các vấn đề về cơ – xương khớp. Cụ thể, khi trẻ đến khám bàn chân bẹt, sẽ được tầm soát vẹo cột sống MIỄN PHÍ và ngược lại. Sự kết hợp này giúp phụ huynh an tâm hơn khi cho con đi kiểm tra, đồng thời đảm bảo không bỏ sót những dấu hiệu bất thường liên quan đến hệ vận động. ![]() Đến với ACC, phụ huynh có thể an tâm vì quy trình thăm khám bàn chân bẹt được triển khai bài bản, từ bước tư vấn ban đầu, kiểm tra kỹ lưỡng, đến điều trị và theo dõi sau điều trị. |
Rối loạn cong cột sống là tình trạng không nên xem nhẹ vì có thể ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sống và khả năng vận động lâu dài. Hiểu rõ nguyên nhân, dấu hiệu và phương pháp điều trị sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc chăm sóc sức khỏe xương khớp. Nếu có biểu hiện bất thường ở cột sống, bạn hãy sớm đến bác sĩ thăm khám để được điều trị phù hợp và an toàn.
>> Xem thêm:
- Chữa vẹo cột sống tại nhà: Sự thật bất ngờ về những phương pháp đơn giản mà hiệu quả
- Vẹo cột sống nhẹ? Tập ngay những bài này tại nhà để cải thiện dáng
- Bị vẹo cột sống có mang thai được không – cùng tìm hiểu kĩ tiền sinh sản