Hẹp ống sống có thể là do bẩm sinh hoặc mắc phải sau này, đa phần diễn biến chậm với nhiều biểu hiện khác nhau nên thường bị bỏ qua. Tuy nhiên, nếu không nhận diện và điều trị sớm, tình trạng hẹp ống sống sẽ ảnh hưởng đến cột sống cổ và thắt lưng, gây cản trở khả năng cử động. Vậy hẹp ống sống là gì và cách điều trị như thế nào? Tìm hiểu ngay trong bài viết sau đây.
1. Hẹp ống sống là gì?
Hẹp ống sống (hẹp đốt sống) là tình trạng hẹp một hoặc nhiều khoảng trống bên trong không gian ống sống, gây áp lực lên các rễ dây thần kinh, tủy sống đi qua cột sống. Ống sống là phần khoang rỗng được tạo thành từ các đốt sống xếp chồng lên nhau tạo thành đường ống nhỏ, có vai trò bảo vệ tủy sống, dây thần kinh.
Hẹp cột sống có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai, nhưng phổ biến nhất là ở những người trên 50 tuổi. Tình trạng này thường ảnh hưởng nhất đến hai vùng đó là cột sống cổ và thắt lưng.
- Thắt lưng (hẹp cột sống thắt lưng): Cột sống thắt lưng gồm 5 xương (đốt sống), được gọi là L1 đến L5 nằm ở giữa xương chậu và xương sườn. Vùng này chứa dây thần kinh tọa nên khi bị hẹp ống sống thắt lưng sẽ gây chèn ép vào dây thần kinh này, gây ra biểu hiện đau dây thần kinh tọa.
- Cổ (hẹp cột sống cổ): Cột sống cổ bao gồm 7 đốt sống. Các đốt sống này được gọi là C1 đến C7. Khi bị hẹp cột sống cổ gây ra hội chứng vai gáy với biểu hiện nhức mỏi, yếu, tê cứng 1 hoặc 2 tay. Thậm chí có thể dẫn tới tê liệt tứ chi.
Ngoài ra, phần lưng giữa (cột sống ngực) cũng có thể bị hẹp ống sống, nhưng trường hợp này thường rất hiếm gặp.
Tình trạng hẹp ống sống gây ảnh hưởng nhiều nhất đến vùng thắt lưng và cổ.
2. Nhận biết triệu chứng hẹp ống sống
Các dấu hiệu và triệu chứng của hẹp ống sống chủ yếu được xác định bởi vị trí và mức độ nghiêm trọng của tình trạng hẹp. Dưới đây là một số biểu hiện của tình trạng hẹp ống sống.
2.1 Biểu hiện chung
Một số triệu chứng và dấu hiệu phổ biến của hẹp ống sống có thể là:
- Cơn đau có thể lan từ cột sống xuống cánh tay hoặc chân, mức độ đau có thể từ âm ỉ đến nóng rát.
- Ngứa, ran, tê hoặc yếu một cánh tay, chân.
- Tê hoặc ngứa ran ở mông, cánh tay, bàn tay, chân hoặc bàn chân.
- Yếu cả cánh tay và/ hoặc chân, các vấn đề về kiểm soát cơ bàng quang/ ruột.
- Tổn thương vùng đuôi ngựa khiến bệnh nhân không thể tự chủ trong việc đại/ tiểu tiện.
Đau vai gáy lan xuống cánh tay để lại nhiều biến chứng nguy hiểm về xương khớp nếu người bệnh chủ quan, không tìm ra nguyên nhân gây bệnh và cách điều trị kịp thời. 1. Đau vai gáy là bệnh gì? Đau vai gáy là bệnh lý cột sống…
2.2 Biểu hiện hẹp ống sống theo vị trí tổn thương
Tùy thuộc vào vị trí hẹp ống sống mà bệnh sẽ có những triệu chứng khác nhau. Cụ thể:
2.2.1 Triệu chứng hẹp ống sống thắt lưng
Những triệu chứng hẹp ống sống thắt lưng đó là:
- Đau ở phần lưng dưới, có khi đau âm ỉ, đau như điện giật hoặc cảm giác nóng rát. Cơn đau có thể đến và đi nhanh.
- Cơn đau bắt đầu từ mông và lan xuống chân, có thể kéo dài đến bàn chân.
- Cảm giác nặng nề ở chân, dễ dẫn đến bị chuột rút ở một hoặc cả hai chân.
- Thường xuyên bị tê hoặc ngứa ran ở mông, chân hoặc bàn chân.
- Cơn đau trở nên trầm trọng hơn khi bạn đứng lâu, đi bộ hoặc đi xuống dốc.
- Cơn đau giảm khi bạn cúi về phía trước, đi lên dốc hoặc ngồi.
- Không thể kiểm soát tiểu tiện, đại tiện khi bị hẹp ống sống ở mức độ nặng.
2.2.2 Triệu chứng hẹp ống sống cổ
Những triệu chứng thường gặp của hẹp ống sống cổ:
- Đau nhức mỏi ở cổ.
- Tê, yếu hoặc ngứa ran ở cánh tay, bàn tay, chân hoặc bàn chân.
- Có vấn đề về đi lại và giữ thăng bằng.
- Giảm chức năng ở tay, chẳng hạn như gặp khó khăn khi viết hoặc cài cúc áo.
Hẹp cột sống cổ gây đau nhức, khó chịu và ảnh hưởng nhiều đến sinh hoạt.
3. Nguyên nhân gây hẹp ống sống
Có rất nhiều nguyên nhân gây hẹp ống sống, điểm chung là do sự thay đổi cấu trúc của cột sống, gây thu hẹp không gian bên trong ống sống. Các nguyên nhân được chia thành hai nhóm chính như sau:
3.1 Hẹp ống sống bẩm sinh
Hẹp ống sống bẩm sinh là trường hợp bệnh nhân khi sinh ra đã có phần ống sống nhỏ hơn bình thường, nhiều nguy cơ bị hẹp hơn so với người khác. Ngoài ra, cũng có thể là do dị tật vẹo cột sống bẩm sinh cũng gây nên hẹp ống sống.
3.2 Hẹp đốt sống do bệnh lý
Hẹp đốt sống do các bệnh lý như sau:
- Thoát vị đĩa đệm: Đĩa đệm là phần nằm giữa mỗi đốt sống, có tác dụng giảm xóc cho cột sống. Tuổi càng cao, các đĩa đệm có xu hướng bị mất nước, xơ hóa làm phồng lên hoặc thoát vị gây chèn ép rễ thần kinh, dẫn đến hẹp ống sống. Nếu không điều trị kịp thời, dễ dẫn đến các biến chứng hẹp ống sống do thoát vị đĩa đệm như đau cột sống thắt lưng, đau hoặc tê ở cẳng chân.
- Thoái hóa cột sống: Tuổi tác càng lớn sẽ làm cho khớp bị thoái hóa, gây hao mòn lớp sụn bảo vệ khớp, cột sống và khiến cho phần xương bắt đầu cọ xát vào nhau. Lúc này cơ thể sẽ phản ứng bằng cách phát triển xương mới (gai xương). Khi phát triển quá mức, gai xương sẽ chèn vào trong ống sống và làm thu hẹp không gian, đồng thời chèn ép các dây thần kinh, tủy sống.
- Chấn thương cột sống: Tai nạn có thể làm gãy xương hoặc trật khớp ở đốt sống hoặc gần cột sống, thu hẹp không gian ống sống. Ngoài ra, khi bị viêm do chấn thương gần cột sống cũng làm hẹp ống sống, gây áp lực lên tủy sống, dây thần kinh.
- Khối u tủy sống: Sự phát triển của khối u bên trong tủy sống có thể làm hẹp ống sống và gây áp lực lên tủy sống, dây thần kinh. Tuy tình trạng này hiếm gặp nhưng nếu không được chẩn đoán và điều trị sớm sẽ có nguy cơ gây biến chứng như rối loạn vận động, liệt chi hoặc liệt một bên người, tổn thương hệ thần kinh vĩnh viễn,…
- Dày dây chằng: Dây chằng là các dải sợi giữ các xương cột sống lại với nhau, chúng có thể trở nên cứng và dày theo thời gian; đẩy vào ống sống và làm hẹp không gian bên trong ống sống. Ngoài ra, viêm khớp cũng có thể khiến dây chằng dày lên theo thời gian và phình vào ống sống.
4. Hẹp ống sống có nguy hiểm không?
Hẹp ống sống khi mới khởi phát thường có biểu hiện nhẹ, không quá rõ rệt vì vậy chưa ảnh hưởng nhiều đến cử động bàn chân, sinh hoạt hàng ngày. Do đó, mà nhiều người thường hay chủ quan.
Theo thời gian, nếu không điều trị bệnh sẽ chuyển sang mạn tính với cơn đau dữ dội hơn, lúc này việc điều trị cũng khó khăn và phức tạp. Hơn nữa, nếu không điều trị đúng cách có thể tiến triển và gây ra các biểu hiện vĩnh viễn như tê liệt các chi, rối loạn cơ vòng gây tiểu tiện không kiểm soát, bại liệt,…
Chính vì vậy, ngay khi phát hiện các dấu hiệu hẹp ống sống người bệnh nên đến cơ sở y tế để được bác sĩ thăm khám và điều trị càng sớm càng tốt.
5. Chẩn đoán hẹp ống sống bằng cách nào?
Để tìm ra nguyên nhân chính xác tình trạng hẹp ống sống, cũng như đưa ra phương pháp điều trị phù hợp, bác sĩ có thể thông qua kỹ thuật khám lâm sàng và chẩn đoán bằng hình ảnh.
5.1 Khám lâm sàng
Trong lần thăm khám, bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng và tiến hành khám sức khỏe; thực hiện chạm và ấn vào các vùng khác nhau trên cột sống để quan sát cảm giác đau của người bệnh. Ngoài ra, bác sĩ yêu cầu người bệnh uốn cong người theo các hướng khác nhau để kiểm tra hình dạng cột sống, tư thế gây đau hoặc dấu hiệu bất thường khác.
Bên cạnh đó, bác sĩ cũng sẽ xem lực tay, chân và kiểm tra về khả năng giữ thăng bằng của bệnh nhân bằng việc quan sát cách di chuyển.
Bác sĩ sẽ khám lâm sàng thông qua việc hỏi về các triệu chứng, kiểm tra cảm giác đau của người bệnh hẹp ống sống.
5.2 Chẩn đoán hình ảnh
Bác sĩ có thể chỉ định một số kỹ thuật để nhìn rõ cột sống và xác định vị trí, mức độ của hẹp ống sống thông qua các xét nghiệm như:
- Chụp X-quang: Kết quả chụp X-quang sẽ giúp bác sĩ thấy được thay đổi trong cấu trúc xương, ví dụ như tình trạng mất chiều cao đĩa đệm và sự phát triển của gai xương làm thu hẹp ống sống.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): Phương pháp này sẽ tạo ra hình ảnh cắt ngang của cột sống để quan sát chi tiết về dây thần kinh, đĩa đệm, tủy sống, cũng như phát hiện bất kỳ khối u nào.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT): Phương pháp này là sự kết hợp của tia X tạo ra hình ảnh cắt ngang của cột sống. Chụp CT sẽ sử dụng thuốc nhuộm tương phản để bác sĩ có thể nhìn rõ hơn tình trạng chèn tủy sống vào dây thần kinh.
6. Cách điều trị hẹp ống sống
Dựa vào nguyên nhân và tình trạng bệnh, sẽ có cách điều trị hẹp ống sống khác nhau. Dưới đây là những phương pháp điều trị phổ biến hiện nay.
6.1 Các phương pháp hỗ trợ tại nhà
Hầu hết các trường hợp hẹp ống sống nhẹ có thể được điều trị bằng các phương pháp hỗ trợ tại nhà như:
- Chườm nóng: Tác động của nhiệt sẽ giúp quá trình lưu thông máu được tốt hơn, làm thư giãn cơ và giảm đau nhức vị trí hẹp ống sống. Khi chườm nóng bạn cần lưu ý nhiệt độ vừa phải, tránh bị bỏng.
- Chườm lạnh: Bạn có thể chườm lạnh với túi nước đá, gel lạnh,… sẽ giúp giảm sưng, đau, viêm. Ngoài ra, chỉ nên thực hiện 20 phút/ lần, nghỉ 20 phút và thực hiện lại.
- Tập thể dục: Tập luyện giúp tăng cường cơ bắp, hỗ trợ cột sống, cải thiện sự linh hoạt, khả năng cân bằng và giúp giảm đau. Tuy nhiên, bạn cần phải tham khảo chuyên gia để hướng dẫn bài tập phù hợp.
- Đeo nẹp: Đeo nẹp cổ hoặc nẹp lưng, sẽ làm giảm áp lực lên cột sống, ngăn ngừa cột sống di chuyển gây đau đớn. Tuy vậy, bạn chỉ nên đeo nẹp trong thời gian ngắn, không được đeo nẹp liên tục trong thời gian dài, vì có khả năng gây teo cơ và người bệnh cảm thấy đau hơn.
Chườm nóng, chườm lạnh tại vị trí đau làm giãn cơ, giảm đau nhức do hẹp đốt sống gây ra.
Chườm nóng và chườm lạnh đều là phương pháp nhiệt trị liệu có tác dụng rất tốt trong điều trị chấn thương và viêm khớp. Tuy nhiên khi nào thì nên chườm nóng hay lạnh? Cụ thể lúc sưng khớp hoặc đau căng cơ thì nên chữa trị thế nào?…
6.2 Dùng thuốc
Các loại thuốc phổ biến được sử dụng để giúp giảm đau hẹp ống sống bao gồm:
- Thuốc Acetaminophen: Thuốc này hoạt động thông qua hệ thống thần kinh trung ương (não và tủy sống) để giúp giảm đau.
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): Những loại thuốc NSAID sẽ giúp giảm viêm và đau nhanh chóng. Một số loại thuốc như Aspirin, Ibuprofen, Naproxen và Celecoxib.
- Thuốc chống co giật Gabapentin: Đây là loại thuốc được sử dụng để giảm đau do dây thần kinh bị tổn thương.
Lưu ý: Bạn cần phải tham vấn ý kiến của bác sĩ trước khi dùng thuốc, sử dụng đúng liều (không tự ý tăng hoặc giảm liều dùng), tránh lạm dụng thuốc gây ảnh hưởng đến cơ thể.
6.3 Vật lý trị liệu
Vật lý trị liệu được đánh giá là giải pháp an toàn, hỗ trợ cải thiện tính linh hoạt, ổn định và tăng cường cơ lưng, cơ bụng cho cột sống khỏe mạnh. Tuy nhiên, để mang lại hiệu quả cao, liệu trình vật lý trị liệu cần được thiết kế cá nhân hóa và có sự hỗ trợ của trang thiết bị hiện đại.
Tại ACC, ngoài ứng dụng liệu trình Vật lý trị liệu hiện đại, bác sĩ còn kết hợp Trị liệu Thần kinh Cột sống (Chiropractic) giúp điều chỉnh các sai lệch cấu trúc về vị trí tự nhiên ban đầu. Nhờ đó loại bỏ tận gốc nguyên nhân chèn ép đốt sống gây đau nhức (thường liên quan đến thoát vị đĩa đệm).
Đặc biệt, với liệu trình vật lý trị liệu, khách hàng an tâm được xây dựng cá nhân hóa theo tình trạng của mỗi người. Bác sĩ chuyên khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng sau thăm khám sẽ thiết kế lộ trình điều trị phù hợp, với các bài tập và thiết bị hiện đại như sóng xung kích Shockwave, tia laser cường độ cao thế hệ IV,… giúp giảm đau hiệu quả và đẩy nhanh tốc độ hồi phục sức khỏe của xương khớp cột sống.
Trong suốt hành trình Vật lý trị liệu luôn có sự đồng hành sát sao bởi bác sĩ, kỹ thuật viên, giúp việc tập luyện đúng cách, mang lại hiệu quả cao. Đồng thời, gợi ý các bài tập luyện tại nhà, tư vấn chế độ sinh hoạt và ăn uống để đẩy nhanh tốc độ phục hồi của cơ thể, ngăn ngừa cơn đau tái phát.
Phòng khám ACC kết hợp liệu trình Vật lý trị liệu hiện đại với Trị liệu Thần kinh Cột sống giúp mang lại hiệu giảm đau hẹp ống sống một cách hiệu quả, nhanh chóng và ngăn ngừa tái phát.
>> Chữa lành cơn đau do hẹp đốt sống một cách hiệu quả, không cần dùng thuốc hay phẫu thuật. Liên hệ ngay với ACC để tư vấn chi tiết về liệu trình vật lý trị liệu phù hợp!
6.4 Tiêm steroid
Tiêm steroid là sử dụng thuốc tiêm Corticosteroid vào khoảng trống trong cột sống, nơi các rễ thần kinh đang bị chèn ép hoặc nơi các vùng xương bị mòn cọ xát với nhau. Từ đó giúp giảm viêm rễ thần kinh, tủy sống và hạn chế sưng đau, kích ứng.
Tuy nhiên, chỉ được tiêm với một số lượng hạn chế (khoảng 3 – 4 lần/năm) vì Corticosteroid có thể làm suy yếu xương và các mô xung quanh theo thời gian.
6.5 Phẫu thuật
Phẫu thuật có thể tạo thêm không gian bên trong cột sống, qua đó làm giảm các triệu chứng do áp lực lên tủy sống hoặc dây thần kinh. Chỉ định phẫu thuật hẹp ống sống khi bệnh nhân không đáp ứng với các phương pháp điều trị bảo tồn (vật lý trị liệu, dùng thuốc, kéo giãn cột sống, phục hồi chức năng,…); hoặc xuất hiện các biểu hiện như đau lưng và chân làm giới hạn hoạt động bình thường; bệnh tiến triển thành các khiếm khuyết thần kinh (yếu chân, bàn chân rũ, tê chi), mất chức năng tiểu tiện hoặc đại tiện, khó khăn khi đứng hoặc đi lại.
Tuy nhiên, cần cân nhắc phương pháp này, vì tiềm ẩn rủi ro sau phẫu thuật như nhiễm trùng, rách màng bao bọc tủy sống, xuất hiện cục máu đông trong tĩnh mạch chân.
Xem thêm: >>> Đau dây thần kinh tọa có cần phải phẫu thuật hay không? >>> Phẫu thuật thoát vị địa đệm và những điều bạn cần nắm rõ >>> Mổ cột sống có nguy hiểm không? Bao lâu thì lành?
7. Làm thế nào để phòng ngừa hẹp ống sống?
Hầu hết nguyên nhân gây hẹp ống sống là do tuổi tác, bạn không thể ngăn ngừa một cách hoàn toàn. Tuy vậy, bạn có thể thực hiện một số cách sau để giảm nguy cơ hoặc làm chậm quá trình tiến triển của bệnh hẹp ống sống:
- Bổ sung thực phẩm tốt cho xương chắc khỏe như canxi, vitamin D,… có trong sữa, thịt, cá, các loại đậu, hạt,…
- Tránh hút thuốc làm tổn thương động mạch, gây đau lưng, khiến cho vết thương lâu lành.
- Giữ đúng tư thế trong quá trình làm việc, sinh hoạt như ngồi thẳng lưng, giữ thẳng hai chân khi đi đứng để trọng lượng cơ thể cân bằng,…
- Tăng cường tập luyện thể dục thường xuyên với các bài tập phù hợp, đặc biệt là cơ lưng giữ cho cột sống khỏe mạnh.
Tóm lại, hẹp ống sống không chỉ gây ảnh hưởng đến sinh hoạt thường ngày của bệnh nhân, mà còn gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm. Do đó khi thấy đau vùng thắt lưng, ở cổ hay bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, bạn nên đến ngay cơ sở y tế uy tín để thăm khám và được điều trị kịp thời.
Bài viết cùng chủ đề: >>> Điểm danh các bệnh cột sống thường gặp và cách điều trị hiệu quả >>> Thoát vị đĩa đệm cột sống cổ: Nguyên nhân và hướng điều trị >>> Xẹp đốt sống là gì? Có chữa dứt điểm được hay không?