Khớp gối là một cấu trúc quan trọng, không chỉ giúp cẳng chân cử động mà còn duy trì sự ổn định của cơ thể. Bài viết này sẽ cung cấp kiến thức cơ bản về giải phẫu khớp gối và một số bệnh lý thường gặp cùng cách điều trị. Qua đó giúp bạn chủ động chăm sóc khớp gối khỏe mạnh, vững chắc.
- 1. Khớp gối là gì?
- 2. Khớp gối có vai trò thế nào?
- 3. Khám phá chi tiết giải phẫu khớp gối (cấu tạo khớp gối)
- 4. Dấu hiệu cho thấy khớp gối đang gặp vấn đề
- 5. Các chấn thương và bệnh lý thường gặp ở khớp gối
- 6. Chẩn đoán các vấn đề ở khớp gối
- 7. Phương pháp điều trị các vấn đề liên quan khớp gối
- 8. Làm thế nào để phòng ngừa bệnh lý và chấn thương ở khớp gối?
1. Khớp gối là gì?
Khớp gối hay đầu gối là một trong các khớp lớn nhất của cơ thể. Bộ phận nằm ở vị trí trung tâm tiếp giáp và liên kết 3 trục xương chính gồm:
- Xương đùi.
- Xương bánh bè.
- Xương ống chân (xương chày).
Khớp gối hoạt động chủ yếu như một bản lề, được điều khiển bởi hệ thống gân, cơ, dây chằng, sụn khớp và bao khớp. Do cấu tạo phức tạp cùng tần suất cử động lớn nên khớp gối dễ bị chấn thương, cần được bảo vệ đặc biệt.

2. Khớp gối có vai trò thế nào?
Nhờ cấu trúc phức tạp và sự gắn kết chặt chẽ của các bộ phận bên trong mà khớp gối giữ nhiều vai trò quan trọng, điển hình như:
- Hỗ trợ chân thực hiện các cử động như gấp, duỗi, đứng, ngồi, đi bộ, chạy,…
- Duy trì sự cân bằng, giúp cơ thể đứng thẳng trên hai chân.
- Giúp giảm áp lực lên xương ống chân khi tiếp đất (trường hợp bật nhảy, giậm chân).
- Hỗ trợ chân xoay chuyển linh hoạt theo nhiều hướng khác nhau.
3. Khám phá chi tiết giải phẫu khớp gối (cấu tạo khớp gối)
Cấu tạo của khớp gối rất phức tạp, bao gồm xương, sụn, dây chằng cơ bắp, gân, bao khớp. Dưới đây là thông tin chi tiết về các thành phần cấu tạo nên khớp gối:
3.1 Xương
Khớp gối chủ yếu được hình thành bởi 3 xương gồm: xương đùi, xương chày và xương bánh chè. Trong đó:
- Xương đùi: Xương đùi là xương trên cùng của khớp đầu gối. Đầu dưới của xương đùi tạo thành hai lồi cầu tròn khớp với xương chày.
- Xương chày: Xương chày là xương lớn nằm ở phía trong xương mác. Đầu trên xương chày khớp với xương đùi và chịu hầu hết trọng lượng của cơ thể.
- Xương bánh chè: Xương bánh chè là một xương nhỏ, hình tam giác nằm ở phía trước khớp gối, khớp với xương đùi và có nhiệm vụ bảo vệ đầu gối.
3.2 Sụn
Sụn khớp gối có cấu trúc dạng sợi, nằm ở giữa hai đầu xương chày và xương đùi. Sụn đầu gối bao gồm 2 loại chính là:
- Sụn khớp: Sụn khớp bao phủ bề mặt xương đùi, xương chày và xương bánh chè. Phần này có vai trò giảm ma sát và hấp thụ lực xóc khi chân nhảy hoặc giậm mạnh.
- Sụn chêm: Sụn chêm trong và ngoài là những cấu trúc sụn xơ có tác dụng ổn định khớp gối.
3.3 Dây chằng
Dây chằng đầu gối là những dải mô cứng liên kết xương đùi với các xương ở cẳng chân. Nhiệm vụ của dây chằng này là ổn định khớp gối, ngăn chặn các chuyển động bất thường của xương. Theo đó, khớp gối được cấu tạo từ 4 loại dây chằng dưới đây:
- Dây chằng chéo trước (ACL): Dây chằng này kết nối xương đùi với xương chày. Loại dây chằng này có chức năng giữ xương chày không bị trượt ra phía trước xương đùi.
- Dây chằng chéo sau (PCL): Đây là dây chằng nằm ở phía sau đầu gối, liên kết xương đùi với xương chày. Chức năng của dây chằng chéo sau là giữ cho xương chày không bị trượt về sau xương đùi.
- Dây chằng bên trong (MCL): Sợi dây chằng này kéo dài từ mặt trong đầu trên xương chày đến mặt trong đầu dưới xương đùi. Dây chằng bên trong giúp duy trì sự ổn định cho phần bên trong đầu gối.
- Dây chằng bên ngoài (LCL): Sợi dây chằng này nằm bên ngoài khớp gối, tạo thành góc hẹp phía sau. Dây chằng bên ngoài có vai trò duy trì sự ổn định cho mặt ngoài của khớp đầu gối.

3.4 Cơ bắp
Cơ tứ đầu đùi và cơ gân kheo là hai cơ chính kiểm soát chuyển động của đầu gối. Trong đó, cơ tứ đầu đùi nằm ở phía trước giúp đầu gối co – duỗi khi vận động. Còn cơ gân kheo nằm ở phía sau sau giúp đầu gối thực hiện cử động co chân dễ dàng.
3.5 Gân
Gân đầu gối là một loại mô có tính đàn hồi giúp kết nối cơ với xương và giữ cho chúng được ổn định. Bên cạnh đó, các gân này còn hoạt động nhịp nhàng giúp đầu gối thực hiện cử động duỗi thẳng thuận lợi. Dưới đây là các loại gân chính trong cấu tạo đầu gối:
- Gân cơ tứ đầu đùi: Loại gân này giúp cơ thẳng đùi, cơ rộng ngoài, cơ rộng trong, cơ rộng giữa bám vào cực trên của xương bánh chè.
- Gân xương bánh chè: Loại gân này liên kết phần trên xương bánh chè với phần dưới xương chày.
3.6 Bao khớp
Đây là túi nhỏ chứa đầy chất lỏng nằm xung quanh khớp gối. Bao khớp hoạt động như chất bôi trơn giúp giảm ma sát giữa các cấu trúc như gân, xương. Điều này giúp các chuyển động co – duỗi gối diễn ra mượt mà hơn. Đồng thời, bao khớp được xem là bộ phận giảm xóc, bảo vệ đầu gối khỏi các tác động mạnh khi va chạm.

4. Dấu hiệu cho thấy khớp gối đang gặp vấn đề
Do cấu tạo phức tạp bởi nhiều thành phần, cùng tần suất hoạt động cao nên khớp gối dễ bị tổn thương. Bệnh nhân có thể nhận biết khớp gối gặp vấn đề thông qua các triệu chứng sau:
- Đau nhức đầu gối (đặc biệt là khi di chuyển).
- Đầu gối sưng tấy, có thể quan sát bằng mắt thường.
- Đầu gối bị tổn thương đỏ ửng hoặc bầm tím.
- Cứng khớp gối.
- Khi chạm vào đầu gối, người bệnh có cảm giác ấm nóng.
- Nghe tiếng lạo xạo bên trong khớp gối.
- Mất cảm giác ở đầu gối.
- Mất khả năng duỗi thẳng hoặc co đầu gối.
- Đầu gối bị dị dạng, cong hoặc lõm.
5. Các chấn thương và bệnh lý thường gặp ở khớp gối
Dưới đây là những chấn thương và bệnh lý mà khớp gối có thể gặp phải:
5.1 Chấn thương
Trong quá trình sinh hoạt và làm việc, khớp gối có thể gặp phải các chấn thương như sau:
- Bong gân: Bông gân là tình trạng một hoặc nhiều dây chằng ở đầu gối bị kéo giãn hoặc rách do lực tác động từ bên ngoài. Chấn thương này có thể xảy ra khi người bệnh chơi thể thao, lao động, té ngã,…
- Trật khớp gối: Đây là tình trạng xương chày và xương đùi lệch khỏi vị trí tự nhiên ban đầu. Trật khớp gối có thể xảy ra khi người bệnh té ngã, vặn người quá mạnh hoặc chuyển hướng di chuyển đột ngột.
- Gãy xương: 3 đoạn xương chính của khớp gối, đặc biệt là xương bánh chè có thể bị nứt hoặc gãy kín do tác động từ ngoại lực (té ngã, va chạm mạnh,…). Ngoài ra tình trạng loãng xương cũng là yếu tố nguy cơ khiến xương đầu gối dễ bị gãy.
- Chấn thương dây chằng chéo trước (ACL): Tình trạng chấn thương ACL có thể xảy ra ở người chơi các môn thể thao như đá bóng, đá cầu,… Ngoài ra, đột ngột đổi hướng khi di chuyển với tốc độ cao cũng có thể gây ra chấn thương ACL. Loại chấn thương này được chia thành 3 cấp độ khác nhau, bao gồm:
– Cấp 1: Giãn dây chằng do bị kéo căng quá mức.
– Cấp 2: Rách dây chằng chéo trước.
– Cấp 3: Đứt dây chằng chéo trước hoàn toàn.

- Chấn thương dây chằng chéo sau (PCL): Chấn thương xảy ra khi PCL chịu lực tác động mạnh từ phía trước, đẩy cẳng chân ra sau một cách đột ngột và mạnh, dẫn đến rách hoặc đứt PCL. Loại chấn thương này thường xảy ra do các nguyên nhân như tai nạn giao thông, chơi các môn thể thao,…
- Chấn thương dây chằng trong khớp gối (MCL): Loại chấn thương này thường xảy ra do tác động trực tiếp lên mặt ngoài khớp gối. Qua đó khiến đầu gối bị xoay hoặc sụp vào trong làm dây chằng bị kéo căng, rách hoặc đứt. Chấn thương MCL thường gặp ở các vận động viên, đặc biệt là các môn dễ va chạm như bóng đá, bóng chuyền,…
- Chấn thương dây chằng ngoài khớp gối (LCL): Khi có một lực tác động mạnh vào mặt trong đầu gối khiến đầu gối bị mở ra quá mức sẽ gây ra chấn thương LCL. Chấn thương dây chằng ngoài đầu gối ít xảy ra, nhưng mức tổn thương cũng vô cùng nghiêm trọng.
- Hội chứng dải chậu chày: Dải chậu chày là mô liên kết kéo dài từ hông đến xương chày ở mặt ngoài đầu gối. Nếu người bệnh lặp đi lặp lại động tác co duỗi đầu gối trong thời gian dài có thể gây chấn thương, từ đó dẫn đến hội chứng dải chậu chày. Vận động viên điền kinh, đặc biệt là người chạy cự ly dài là đối tượng dễ mắc hội chứng dải chậu chày.
- Rách sụn chêm khớp gối: Sụn chêm khớp gối có thể bị rách do áp lực đè nặng từ bên ngoài. Điều này có thể xuất phát từ thói quen vận động mạnh hoặc sai cách như bật dậy quá nhanh từ tư thế ngồi xổm, đá mạnh vào đồ vật,… Ngoài ra, rách sụn chêm đầu gối cũng có thể là hệ quả của tình trạng thoái hóa khớp gối.
>> Xem thêm: 11 chấn thương đầu gối thường gặp và cách chữa trị
5.2 Bệnh lý
Bên cạnh chấn thương, đầu gối còn có thể bị một số bệnh lý thường gặp như:
- Viêm khớp gối: Viêm khớp gối là tình trạng phần sụn bọc đầu xương hoặc sụn chêm bị bào mòn, trở nên xù xì và thô ráp. Khi đó, xương đùi và xương chày bị lồi ra ngoài sẽ ma sát trực tiếp vào nhau. Điều này không chỉ gây đau nhức, vận động khó khăn mà còn làm giảm khả năng hấp thụ chấn động ở đầu gối.
- Viêm bao hoạt dịch khớp gối: Đây là tình trạng viêm, sưng đỏ của bao hoạt dịch xung quanh đầu gối. Khi bị viêm bao hoạt dịch khớp gối, đầu gối sẽ có cảm giác ấm nóng, sưng đau khi đi lại. Bên cạnh đó, người bệnh còn gặp nhiều khó khăn khi thực hiện động tác đứng lên, ngồi xuống, duỗi thẳng hoặc gập đầu gối.
- Thoái hóa khớp gối: Thoái hóa khớp gối là tình trạng lớp sụn khớp gối bị mài mòn do quá trình lão hóa của cơ thể hoặc chấn thương. Tình trạng này khiến các đầu xương ở đầu gối cọ xát vào nhau, dẫn đến sưng đau, cứng khớp, mất dần khả năng vận động,… Nếu không điều trị, thoái hóa sẽ gây biến đổi bề mặt khớp, hình thành gai xương, thậm chí biến dạng khớp.
- Gai khớp gối: Đây là hiện tượng hình thành các mảnh xương nhỏ (gai xương) xung quanh khớp gối gây đau nhức, sưng tấy, tê bì, cứng khớp,… Gai khớp gối xảy ra khi sụn khớp gối bị bào mòn khiến xương dưới sụn sẽ bị lộ ra. Lúc này cơ thể sẽ tự chữa lành tổn thương bằng cách tích tụ canxi ở khớp gối, vô tình hình thành gai xương.

6. Chẩn đoán các vấn đề ở khớp gối
Khi nghi ngờ khớp gối gặp vấn đề, người bệnh nên đến gặp bác sĩ để xác định chính xác nguyên nhân, mức độ tổn thương,… Từ kết quả chẩn đoán, bác sĩ có thể đưa ra phác đồ chữa trị đúng hiệu quả.
Để chẩn đoán các vấn đề ở khớp gối, bác sĩ có thể chỉ định bệnh nhân thực hiện các phương pháp sau:
- Chụp X-quang: Phương pháp hỗ trợ bác sĩ chẩn đoán được các vấn đề khớp gối như thoái hóa khớp, bệnh lý dây chằng, trật khớp, gai xương,…
- Chụp CT: Dựa vào hình chụp CT, bác sĩ có thể phát hiện các bệnh lý viêm khớp, thoái hóa khớp, chấn thương ở dây chằng hay gân.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): Với ảnh chụp MRI, bác sĩ có thể chẩn đoán, đánh giá tình trạng phù nề, yếu, đau bên trong hoặc xung quanh khớp gối.
- Siêu âm: Phương pháp siêu âm hỗ trợ bác sĩ có thể xác định khớp gối có gặp các vấn đề như viêm khớp, viêm bao hoạt dịch, viêm gân bánh chè, chấn thương đầu gối,…
- Hút dịch khớp: Dựa vào kết quả hút dịch khớp, bác sĩ có thể chẩn đoán một số vấn đề ở khớp gối như nhiễm trùng, viêm khớp tinh thể,…
- Một số kiểm tra khác: Bác sĩ có thể thực hiện kiểm tra McMurray, kiểm tra Apley, kiểm tra Thessaly, kiểm tra lực ép Valgus và Varus,… nhằm chẩn đoán tình trạng rách sụn chêm hoặc tổn thương dây chằng ở đầu gối.
7. Phương pháp điều trị các vấn đề liên quan khớp gối
Để cải thiện các vấn đề bất thường ở khớp gối, bệnh nhân có thể áp dụng các phương pháp điều trị dưới đây:
7.1 Xử lý tại nhà
Nếu đầu gối bị chấn thương nhẹ, người bệnh có thể giảm đau tại nhà bằng các cách sau:
- Nghỉ ngơi: Người bệnh nên hạn chế di chuyển, cử động mạnh đầu gối để kiểm soát và giảm thiểu các cơn đau.
- Chườm lạnh: Trong 2 – 3 ngày sau khi chấn thương, bệnh nhân nên chườm lạnh đầu gối để giảm sưng tấy và đau nhức. Lưu ý, người bệnh chỉ nên chườm lạnh từ 15- 20 phút/lần và mỗi lần cách nhau 3- 4 giờ.
- Nẹp cố định: Sau khi chấn thương, người bệnh cần nẹp cố định đầu gối để ổn định vùng tổn thương. Đồng thời, cách này còn giúp hạn chế tình trạng tổn thương ở khớp gối tiến triển nặng hơn.
- Nâng cao đầu gối: Bệnh nhân có thể kê một chiếc gối dưới chân để đầu gối được ổn định, tránh bị tổn thương thêm.

7.2 Dùng thuốc không kê đơn NSAID
Một số loại thuốc không kê đơn NSAID như ibuprofen, aspirin, naproxen,… có thể giúp đẩy lùi triệu chứng đau đầu gối. Tuy nhiên, bệnh nhân cần lưu ý rằng hiệu quả của thuốc chỉ mang tính tạm thời. Hơn nữa, người bệnh cần uống thuốc đúng liều, không lạm dụng để tránh gây tổn hại đến dạ dày, gan, thận,…
7.3 Điều trị bảo tồn
Trường hợp tổn thương dây chằng hoặc sụn khớp không quá nặng, bác sĩ có thể áp dụng các phương pháp điều trị bảo tồn. Cụ thể:
- Trong 3 tuần đầu, bác sĩ sẽ cố định đầu gối bị tổn thương bằng nẹp hoặc bột.
- Sau 3 tuần, bác sĩ sẽ hướng dẫn người bệnh thực hiện các bài tập nhẹ nhàng để phục hồi khả năng vận động của khớp gối và tăng cường sức mạnh cho cơ.
7.4 Phẫu thuật khớp gối
Phương pháp phẫu thuật chỉ được áp dụng khi khớp gối bị tổn thương nghiêm trọng, không có khả năng tự hồi phục (đứt dây chằng, gãy xương,…). Tuy nhiên, giải phẫu khớp gối có thể đi kèm các rủi ro như nhiễm trùng vết thương, tổn thương dây thần kinh, xuất huyết, ảnh hưởng hệ hô hấp,… Đáng lo là bệnh nhân chịu đau đớn và phải nằm viện một thời gian dài để vết mổ hồi phục hoàn toàn. Do đó, người bệnh nên cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định phẫu thuật đầu gối.
Lời khuyên: Những rủi ro đi kèm của thuốc giảm đau và phẫu thuật có nguy cơ ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của người bệnh. Do đó, để điều trị các vấn đề khớp gối hiệu quả lâu dài, an toàn, nền y học hiện đại ưu tiên áp dụng phương pháp điều trị bảo tồn, không xâm lấn hay dùng thuốc, chẳng hạn như Trị liệu thần kinh cột sống, vật lý trị liệu – phục hồi chức năng.
Phòng khám ACC: Điều trị tổn thương khớp gối không dùng thuốc – không phẫu thuật Thấu hiểu nỗi lo của bệnh nhân bị tổn thương khớp gối, phòng khám ACC mang đến giải pháp điều trị không dùng thuốc – không phẫu thuật, phù hợp với từng loại chấn thương khớp gối. Cụ thể:
Bên cạnh đó, khi thăm khám và điều trị tại ACC người bệnh hoàn toàn có thể an tâm bởi:
>> Liên hệ ngay ACC để được chữa đúng cách các vấn đề đầu gối cùng đội ngũ chuyên gia nước ngoài giàu kinh nghiệm. |
8. Làm thế nào để phòng ngừa bệnh lý và chấn thương ở khớp gối?
Sau khi tìm hiểu về giải phẫu khớp gối, có thể thấy bộ phận này có cấu tạo phức tạp và dễ bị tổn thương. Do đó bạn cần thực hiện một số cách sau đây để bảo vệ khớp gối, hạn chế tối đa chấn thương và bệnh lý:
- Kiểm soát cân nặng để tránh trọng lượng làm tăng áp lực lên đầu gối.
- Tập thể dục (pilates, yoga, thái cực quyền, bài tập plank) thường xuyên để duy trì và nâng cao sức mạnh cũng như sự linh hoạt của khớp gối.
- Duy trì tư thế sinh hoạt đúng khi đứng, ngồi, nằm,… để hạn chế áp lực đè lên đầu gối.
- Sử dụng các kiểu giày vừa chân, mang lại sự thoải mái khi vận động.
- Khi di chuyển, bạn nên chú ý quan sát xung quanh để tránh va chạm.
- Khởi động kỹ lưỡng trước khi chơi các môn thể thao.
- Sử dụng đồ bảo hộ đúng quy định khi chơi thể thao.
- Xây dựng chế độ ăn uống khoa học, đầy đủ chất để nâng cao sức khỏe cơ xương khớp từ bên trong.
- Người chơi thể thao nên dán băng cố định cơ RockTape để ngăn ngừa và phục hồi chấn thương (nếu có).

Như vậy, kiến thức giải phẫu khớp gối đã được tổng hợp chi tiết trong bài viết trên. Mong rằng bạn đọc đã hiểu rõ về cấu tạo, chức năng, các bệnh thường gặp ở đầu gối và cách điều trị hiệu quả. Qua đó, người bệnh có thể chủ động bảo vệ khớp gối khỏe mạnh và nâng cao chất lượng cuộc sống.