Đĩa đệm là một cấu trúc quan trọng của cột sống. Bộ phận này đóng vai trò như ‘tấm đệm’ hấp thụ xung động, tránh các đốt sống bị ma sát khi di chuyển, từ đó bảo vệ cột sống. Bài viết dưới đây chia sẻ một sống thông tin hữu ích giúp bạn nắm rõ đĩa đệm là gì, cũng như cấu tạo và bệnh lý thường gặp ở bộ phận này. Qua đó giúp bạn chủ động chăm sóc đĩa đệm cột sống khỏe mạnh.
- 1. Tổng quan về đĩa đệm
- 2. Chức năng của đĩa đệm là gì?
- 3. Khám phá chi tiết giải phẫu đĩa đệm (cấu tạo đĩa đệm)
- 4. Dấu hiệu cho thấy đĩa đệm đang gặp vấn đề
- 5. Các bệnh lý thường gặp ở đĩa đệm là gì?
- 6. Chẩn đoán các vấn đề ở đĩa đệm
- 7. Các phương pháp điều trị các vấn đề liên quan đến đĩa đệm phổ biến
- 8. Làm thế nào để phòng ngừa bệnh lý đĩa đệm tại nhà?
1. Tổng quan về đĩa đệm
Đĩa đệm là miếng đệm cao su nằm ở giữa các đốt xương cột sống. Chúng có hình tròn, đường kính 1.5 – 6cm, dày 2 – 10mm (tùy từng vị trí). Khi ở trong trạng thái bình thường, xương cột sống của người trưởng thành có 23 – 26 đĩa đệm. Mỗi đĩa đệm có cấu trúc dạng thớ sợi chắc chắn được xếp theo vòng tâm, bên trong chứa nhân keo cấu tạo từ chất gelatin.

2. Chức năng của đĩa đệm là gì?
Đĩa đệm đóng vai trò quan trọng để duy trì hoạt động của cột sống, cụ thể:
- Đĩa đệm kết hợp cùng gân cơ, các dây chằng giúp liên kết các đốt sống lại với nhau. Tất cả tạo thành một tổ chức liên kết có tính đàn hồi, giúp cột sống vừa có thể chịu lực vừa linh hoạt khi thực hiện các cử động xoay, gập,…
- Nhờ có khả năng chịu nén và biến dạng, đĩa đệm giúp đốt sống không bị tổn thương trong quá trình chúng ta vận động.
- Đĩa đệm còn hỗ trợ tăng cường quá trình trao đổi chất. Cụ thể, màng của vòng sợi đĩa đệm sẽ khuếch tán các chất dinh dưỡng hiệu quả, từ đó việc trao đổi chất diễn ra thuận lợi hơn.
3. Khám phá chi tiết giải phẫu đĩa đệm (cấu tạo đĩa đệm)
Đĩa đệm bao gồm một vòng xơ bao quanh nhân nhầy. Và nhân nhầy được kẹp ở phía dưới và phía trên bởi các tấm sụn. Dưới đây là thông tin chi tiết về các bộ phận cấu tạo nên đĩa đệm:
3.1 Nhân nhầy
Nhân nhầy (hay còn gọi là nhân keo) nằm bên trong vòng sơ, không màu và trong suốt. Thành phần chủ yếu của nhân keo là các proteoglycans bao gồm Dermatan sulphate, Kratosulphate, Chondroitin sulphates, Hyaluronic acid.
Khi có lực tác động, nhân nhầy đưa nước ra bên ngoài, từ đó đĩa đệm sẽ xẹp xuống để chịu lực. Lực sẽ được phân tán đồng đều khắp bề mặt đĩa đệm, giảm dần và biến mất. Khi lực tác động không còn nữa, nhân nhầy sẽ phồng lên và hút nước quay trở lại.
3.2 Vòng sơ
Vòng sơ (hay bao xơ) nằm ở phía ngoài cùng của đĩa đệm, được cấu tạo từ các sợi collagen có tính dẻo và đàn hồi cao. Các vòng colagen này gắn với nhau tạo thành nhiều lớp hình elip. Lớp ngoài cùng của vòng sơ bám trực tiếp vào màng xương, bám gián tiếp vào viền đốt sống. Lớp trong của bao xơ bám vào bề mặt của sụn thân sống lưng.
Vòng sơ có chức năng bảo vệ nhân nhầy, chống lại những ngoại lực hướng ngang hoặc vặn xoắn gây căng khớp. Qua đó đảm bảo cột sống được giữ đúng truc, tránh tổn thương không đáng có.

3.3 Tấm sụn
Tấm sụn nằm giữa lớp ngoài của bao xơ và mâm sụn thân sống. Bộ phận này được cấu tạo từ canxi, collagen, nước và các proteolycans. Tấm sụn có tác dụng bảo vệ bề mặt của sụn và thân đốt sống tránh lực ép vào nhân nhầy. Bên cạnh đó, tấm sụn còn là lớp bảo vệ đĩa đệm khỏi tình trạng viêm nhiễm.
4. Dấu hiệu cho thấy đĩa đệm đang gặp vấn đề
Đĩa đệm có thể bị ảnh hưởng do nhiều bệnh lý khác nhau, gây ra các vấn đề sức khỏe nguy hiểm. Để nhận biết sớm các vấn đề tổn thương ở đĩa đệm, bệnh nhân có thể dựa vào các dấu hiệu dưới đây:
- Xuất hiện cơn đau âm ỉ hoặc dữ dội ở vùng cột sống cổ hay cột sống lưng.
- Đau âm ỉ lan tỏa ở vùng thắt lưng, đau buốt từng cơn.
- Cử động bất tiện, khó khăn khi thực hiện cử động như ưỡn lưng và cúi thấp.
- Đau thắt lưng kèm theo đau thần kinh tọa, đau lan theo hình vòng cung ra phía trước ngực, dọc khoang liên sườn.
- Tê hoặc yếu 2 chi. Ngón chân cái khó gập – duỗi, cảm giác tê thể hiện rõ ở phần mu bàn chân và mông.
- Cơn đau tăng lên khi bệnh nhân cử động (đứng lên ngồi xuống, xúi người, nằm nghiêng, ho, hắt hơi hoặc đại tiện).
5. Các bệnh lý thường gặp ở đĩa đệm là gì?
Dưới đây là những bệnh lý mà đĩa đệm cột sống có thể gặp phải:
5.1 Thoát vị đĩa đệm
Thoát vị đĩa đệm là tình trạng nhân nhầy đĩa đệm cột sống thoát ra khỏi vị trí bình thường trong vòng sợi, chèn ép vào ống sống hay các rễ dây thần kinh gây đau cột sống. Bệnh có thể xuất hiện ở bất kỳ đoạn cột sống nào, nhưng phổ biến nhất là ở vùng thắt lưng và cổ. Bệnh thoát vị đĩa đệm xảy ra do sinh hoạt sai tư thế, mang vác vật nặng sai cách, chấn thương khi chơi thể thao hay tham gia giao thông hoặc thoái hóa tự nhiên (thường gặp ở người 35 – 50 tuổi).

Sinh hoạt sai tư thế là một trong những nguyên nhân thường gặp ở bệnh nhân thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng. Do vậy, để phòng ngừa bệnh, hãy chú ý đến tư thế sinh hoạt hằng ngày và kết hợp cân bằng chế độ nghỉ ngơi theo…
5.2 Xẹp đĩa đệm
Xẹp đĩa đệm (hay thoái hóa mất nước đĩa đệm) là hiện tượng các đĩa đệm bị mất nước, trở nên mỏng và mất đi độ đàn hồi tự nhiên. Nguyên nhân chính gây xẹp đĩa đệm là quá trình lão hóa tự nhiên của cơ thể. Ngoài ra, các yếu tố như bệnh lý (thoái hóa cột sống, loãng xương,…), chấn thương, ngồi quá nhiều hay sai tư thế,…cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
5.3 Phồng đĩa đệm
Phồng đĩa đệm là tình trạng nhân nhầy của đĩa đệm bị phình lên và biến dạng. Khi bị phồng lên, nhân nhầy đĩa đệm vẫn còn nằm trong vòng sơ nhưng gây áp lực lên các rễ thần kinh xung quanh gây đau nhức. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh lý này có thể diễn tiến và dẫn đến thoát vị đĩa đệm.
6. Chẩn đoán các vấn đề ở đĩa đệm
Khi nghi ngờ đĩa đệm gặp vấn đề, người bệnh nên đến gặp bác sĩ để xác định chính xác nguyên nhân, mức độ tổn thương,… Từ kết quả chẩn đoán, bác sĩ có thể đưa ra phác đồ điều trị đúng hướng đạt hiệu quả tốt.
- Thăm khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra tổng quát các triệu chứng bao gồm vị trí cơn đau, mô tả cảm giác đau (đau nhức dữ dội hay âm ỉ, nóng rát, mệt mỏi,…), khả năng vận động, tư thế đi đứng,… của bệnh nhân. Tùy vào vị trí và tình trạng đau, bác sĩ đưa ra đánh giá sơ bộ về vấn đề đĩa đệm bệnh nhân đang gặp phải.
- Chẩn đoán hình ảnh: Bác sĩ có thể chỉ định bệnh nhân thực hiện các phương pháp chẩn đoán hình ảnh như chụp X-quang, chụp cộng hưởng từ (MRI), chụp cắt lớp vi tính kết hợp chụp vào rễ cản quang. Dựa vào các kết quả chẩn đoán hình ảnh, bác sĩ có thể xác định vấn đề bất thường trong cấu trúc đĩa đệm, từ đó tư vấn phác đồ điều trị phù hợp.

7. Các phương pháp điều trị các vấn đề liên quan đến đĩa đệm phổ biến
Để cải thiện các vấn đề bất thường ở đĩa đệm, bác sĩ chỉ định bệnh nhân thực hiện các biện pháp điều trị dưới đây:
7.1 Nắn chỉnh cột sống Chiropractic
Hiện nay, ứng dụng nắn chỉnh cột sống Chiropractic trong điều trị vấn đề liên quan đến đĩa đệm được nhiều chuyên gia đánh giá cao. Đây là phương pháp điều trị bảo tồn, không xâm lấn và có độ an toàn cao, được áp dụng cho cả trẻ em và phụ nữ mang thai.
Bằng thao tác tay nhẹ nhàng đúng kỹ thuật, các bác sĩ Chiropractic sẽ nắn chỉnh đưa các cấu trúc sai lệch về đúng vị trí, giải phóng rễ thần kinh khỏi sự chèn ép. Qua đó khôi phục chức năng của hệ thần kinh cột sống, giải quyết cơn đau nhanh chóng và tự nhiên mà không cần dùng thuốc hay phẫu thuật.
Phòng khám ACC: Điều trị tổn thương đĩa đệm hiệu quả, hạn chế tái phát tối đa Phòng khám ACC (Thành viên của Tập đoàn FV) đã tiên phong ứng dụng liệu trình chữa các tổn thương đĩa đệm do sai lệch cấu trúc như thoát vị đĩa đệm, phồng đĩa đệm, xẹp đĩa đệm bằng phương pháp Trị liệu Thần kinh Cột sống (Chiropractic) kết hợp Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng. Liệu trình điều trị kết hợp này giúp người bệnh loại bỏ cơn đau, phục hồi khả năng vận động và lấy lại cuộc sống vui vẻ. Bên cạnh phương điều trị phù hợp hiệu quả, đến phòng khám ACC bạn còn hoàn toàn an tâm bởi:
>> Đừng để các triệu chứng bất thường ở đĩa đệm ảnh hưởng sinh hoạt và cuộc sống của bạn. Hãy LIÊN HỆ ACC ngay hôm nay để bắt đầu hành trình phục hồi tự nhiên, hiệu quả. |
7.2 Vật lý trị liệu
Vật lý trị liệu với các phương pháp như vận động cơ học, sóng âm, ánh sáng, nhiệt,… sẽ tác động sâu vào các mô tổn thương. Qua đó kích thích quá trình tái tạo mô và tế bào, thúc đẩy quá trình phục hồi tổn thương ở đĩa đệm. Đặc biệt, thực hiện các bài tập vận động cơ học phù hợp như yoga, đi bộ, đi xe đạp,… còn giúp bệnh nhân giảm áp lực lên cột sống, tăng độ dẻo dai và đẩy nhanh quá trình hồi phục bệnh.
Kiên trì thực hiện các bài tập cho người thoát vị đĩa đệm hằng ngày sẽ hỗ trợ làm giảm các cơn đau, tăng sự dẻo dai cho xương khớp và giúp cải thiện bệnh hiệu quả, nhanh khỏi hơn. Sau đây là 10 bài tập chữa thoát vị đĩa…
7.3 Sử dụng thuốc
Tùy theo mức độ tổn thương đĩa đệm, bác sĩ sẽ chỉ định một số loại thuốc như ibuprofen hoặc naproxen để cải thiện cơn đau và giảm hiện tượng căng cơ cứng khớp. Tuy nhiên, chữa bệnh bằng thuốc chỉ có tác dụng giảm đau tạm thời, dễ tái phát trong tương lai. Nếu sử dụng kéo dài chỉ làm cho tình trạng bệnh trầm trọng hơn, thậm chí gây tổn thương dạ dày, gan,…
7.4 Châm cứu
Phương pháp châm cứu giúp kích thích huyệt đạo, thư giãn cơ bắp và tăng cường lưu thông máu. Qua đó cải thiện cơn đau ở vùng đĩa đệm bị tổn thương. Tuy nhiên, bệnh nhân nên thực hiện châm cứu với bác sĩ giàu kinh nghiệm để đảm bảo an toàn.

Để chữa trị thoái hóa cột sống thì có rất nhiều cách không dùng thuốc, trong số đó có liệu pháp châm cứu. Tuy nhiên, có người giảm được triệu chứng của bệnh, nhưng cũng có người chẳng những không chữa được mà còn “tiền mất tật mang” sau châm…
7.5 Phẫu thuật
Nếu các tổn thương đĩa đệm không đáp ứng các phương pháp điều trị trên, hoặc tiến triển nghiêm trọng bác sĩ sẽ chỉ định bệnh nhân thực hiện phẫu thuật. Phương pháp xâm lấn trực tiếp vào cơ thể, nhằm loại bỏ hoặc sửa chữa cấu trúc cột sống – đĩa đệm bị tổn thương. Qua đó khôi phục hoạt động bình thường hoặc gần như bình thường cho người bệnh.
Lưu ý: Phẫu thuật không khắc phục cơn đau dứt điểm và nguy cơ tái phát vẫn diễn ra. Hơn nữa, phẫu thuật còn tiềm ẩn nhiều biến chứng như nhiễm trùng, liệt chi, tổn thương thần kinh và mạch máu. Do đó, bệnh nhân cần trao đổi kỹ lưỡng với bác sĩ chuyên khoa trước khi tiến hành phẫu thuật.
>> Xem thêm: Thoát vị đĩa đệm có nhất thiết phải mổ không?
8. Làm thế nào để phòng ngừa bệnh lý đĩa đệm tại nhà?
Đĩa đệm là một cấu trúc quan trọng và dễ bị tổn thương do nhiều nguyên nhân. Do đó, bạn cần thực hiện một số cách sau đây để bảo vệ khớp gối, hạn chế tối đa bệnh lý:
- Tập thể dục đều đặn, các bài tập thái cực quyền, yoga, bơi lội,… là cách giúp tăng cường sự dẻo dai cho khớp, phòng ngừa thoát vị đĩa đệm khi còn trẻ.
- Duy trì trọng lượng cơ thể ở mức phù hợp, tránh thừa cân béo phì. Bởi vì việc thừa cân, béo phì khiến cột sống thắt lưng bị quá tải dẫn đến thoát vị đĩa đệm.
- Ngồi làm việc giữ thẳng lưng, sau khoảng 1 – 2 giờ phải đứng dậy đi lại, tập vài động tác lại, tránh ngồi quá lâu và không vận động.
- Không mang vác, nâng vật nặng quá sức.
- Chế độ ăn uống khoa học bổ sung canxi, vitamin D, Glucosamine và Chondroitin nuôi dưỡng khớp khỏe mạnh.
- Không hút thuốc, không dùng chất kích thích và hạn chế rượu bia. Vì các chất trong thuốc lá, rượu bia,… có thể gây viêm trong cơ thể, phá vỡ các đĩa đệm theo thời gian.
- Kiểm tra sức khỏe định kỳ 6 tháng/lần để tầm soát các vấn đề bất thường ở đĩa đệm cũng như cột sống.
Với những thông tin trên đây, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn đĩa đệm là gì, chức năng, cấu tạo của bộ phận quan trọng này. Đồng thời, việc nắm bắt cách chăm sóc và phòng ngừa các bệnh lý thường gặp ở đĩa đệm sẽ giúp bạn bảo vệ sức khỏe tốt hơn và nâng cao chất lượng cuộc sống.
>>> Xem thêm: