Những cơn đau lưng dai dẳng hay cảm giác tê bì ở tay chân có thể là dấu hiệu cảnh báo một vấn đề về cột sống – rách bao xơ đĩa đệm. Đây là tình trạng không hiếm gặp, đặc biệt ở người trưởng thành hoặc những người thường xuyên lao động nặng. Để hiểu rõ hơn về nguyên nhân, triệu chứng và các phương pháp điều trị rách vòng xơ đĩa đệm hiệu quả, mời bạn đọc tiếp nội dung bài viết sau.
- 1. Tình trạng rách bao xơ đĩa đệm là gì?
- 2. Có mấy loại rách vòng xơ đĩa đệm?
- 3. Các triệu chứng rách bao xơ đĩa đệm
- 4. Các nguyên nhân gây rách vòng xơ đĩa đệm
- 5. Cách chẩn đoán tình trạng rách bao xơ đĩa đệm
- 6. Các phương pháp điều trị rách bao xơ đĩa đệm
- 7. Các biện pháp phòng ngừa rách bao xơ đĩa đệm
- 8. Câu hỏi thường gặp
1. Tình trạng rách bao xơ đĩa đệm là gì?
Đĩa đệm là cấu trúc nằm giữa các đốt sống, đóng vai trò như một “bộ giảm xóc” giúp cột sống chịu được áp lực từ vận động và trọng lực. Đĩa đệm bao gồm hai phần chính: Bao xơ và nhân nhầy. Bao xơ là lớp vỏ bọc bên ngoài, được cấu tạo từ các sợi collagen bền chắc, giúp bảo vệ và giữ cho nhân nhầy ở vị trí trung tâm. Lớp bao xơ này có khả năng chịu lực tốt và giữ cho đĩa đệm ổn định, đồng thời ngăn ngừa sự thoát vị của nhân nhầy ra khỏi cấu trúc đĩa đệm.
Rách bao xơ (vòng xơ) đĩa đệm là tình trạng lớp vỏ bao xơ bên ngoài bị tổn thương, rách hoặc thủng. Khi bao xơ bị rách, nhân nhầy bên trong có thể tràn ra ngoài qua vết rách. Điều này có thể gây chèn ép lên các dây thần kinh hoặc tủy sống, khi tiến triển nặng hơn sẽ dẫn tới thoát vị đĩa đệm.
Phân biệt rách bao xơ đĩa đệm, rách đĩa đệm và thoát vị đĩa đệm Rách bao xơ đĩa đệm, rách đĩa đệm và thoát vị đĩa đệm là ba khái niệm liên quan nhưng khác nhau về mức độ tổn thương và ảnh hưởng. Rách bao xơ đĩa đệm chỉ tổn thương lớp vỏ bao xơ bên ngoài, chưa ảnh hưởng đến nhân nhầy. Rách đĩa đệm là tổn thương cả bao xơ và nhân nhầy, trong đó nhân nhầy có thể bắt đầu dịch chuyển nhưng chưa thoát hẳn ra ngoài. Trong khi đó, thoát vị đĩa đệm xảy ra khi nhân nhầy tràn hẳn qua vết rách bao xơ, gây chèn ép dây thần kinh xung quanh. |
2. Có mấy loại rách vòng xơ đĩa đệm?
Rách bao xơ đĩa đệm có thể được phân thành ba loại chính, tùy thuộc vào vị trí và hình dạng tổn thương trên lớp bao xơ. Các loại này bao gồm:
- Rách ngoại biên (rách ngang): Đây là tình trạng tổn thương xảy ra ở vùng ngoài cùng của bao xơ. Rách ngoại biên thường do các chấn thương hoặc áp lực mạnh đột ngột tác động lên cột sống.
- Rách xuyên tâm: Loại rách này bắt đầu từ phía trong bao xơ và lan rộng ra ngoài. Tổn thương xuyên tâm có nguy cơ cao khiến nhân nhầy thoát ra khỏi bao xơ, chèn ép dây thần kinh hoặc tủy sống và gây thoát vị đĩa đệm rách bao xơ.
- Rách đồng tâm: Đây là tình trạng bao xơ bị tổn thương dưới dạng các vòng tròn đồng tâm, lan dần từ phía trong ra ngoài. Loại rách này thường do chấn thương gây ra.
3. Các triệu chứng rách bao xơ đĩa đệm
Tình trạng rách vòng xơ đĩa đệm có thể xuất hiện ở bất cứ khu vực nào trên cột sống, trong đó phổ biến nhất là rách vòng xơ đĩa đệm L4 L5. Ngoài ra, tùy thuộc vào từng vị trí đĩa đệm bị tổn thương mà người bệnh sẽ gặp phải các triệu chứng khác nhau. Cụ thể như sau:
3.1 Triệu chứng rách bao xơ đĩa đệm ở lưng dưới
Đối với tình trạng bao xơ đĩa đệm bị rách ở lưng dưới có thể nhận thấy qua những triệu chứng sau:
- Đau nhói, âm ỉ và co thắt cơ ở giữa hoặc lưng dưới.
- Cơn đau dọc từ dây thần kinh và kéo dài xuống phía sau chân.
- Cơn đau tăng lên khi ho, hắt hơi, cúi về phía trước hoặc nâng vật nặng.
- Cơ bắp bị co quắp, chuột rút và đau đớn.
- Có cảm giác châm chích hoặc tê bì ở bàn chân.
3.2 Triệu chứng rách bao xơ đĩa đệm ở cổ
Dưới đây là những triệu chứng thường gặp khi rách vòng xơ đĩa đệm ở cổ:
- Đau nhức vùng cổ nơi bao xơ bị rách.
- Cơn đau từ cổ xuống vai, cánh tay hoặc ngón tay, chạy dọc theo các dây thần kinh.
- Cảm giác tê bì, ngứa ran hoặc châm chích ở cánh tay, bàn tay.
- Yếu cơ ở vai, cánh tay hoặc bàn tay, gây khó khăn khi thực hiện các động tác cầm, nắm.
- Hạn chế cử động ở cổ.
- Làm suy giảm khả năng phối hợp vận động của các cơ quan trong cơ thể.
3.3 Triệu chứng rách bao xơ đĩa đệm qua từng giai đoạn cụ thể
Bạn cũng có thể nhận biết các dấu hiệu của tình trạng rách bao xơ đĩa đệm qua từng giai đoạn cụ thể sau:
- Giai đoạn 1: Đĩa đệm bắt đầu thoái hóa, lớp bao xơ bên ngoài xuất hiện các biến dạng nhẹ. Ở giai đoạn này, người bệnh thường chưa có triệu chứng rõ rệt mà chỉ cảm thấy đau nhức nhẹ hoặc thi thoảng tê bì ở tay chân.
- Giai đoạn 2: Bao xơ bên ngoài tiếp tục biến dạng nghiêm trọng hơn, đồng thời nhân nhầy bên trong bắt đầu dịch chuyển và có xu hướng tràn ra ngoài.
- Giai đoạn 3: Vết rách ở bao xơ đĩa đệm hoàn toàn xuất hiện, nhân nhầy thoát ra ngoài và tạo áp lực lên các dây thần kinh. Người bệnh bắt đầu xuất hiện các triệu chứng đặc trưng của thoát vị đĩa đệm như đau âm ỉ vùng cột sống, tê bì lan rộng và suy giảm khả năng vận động.
- Giai đoạn 4: Vết rách bao xơ mở rộng hơn, lượng nhân nhầy thoát ra ngày càng nhiều, gây chèn ép nghiêm trọng lên dây thần kinh và tủy sống. Giai đoạn này có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm của thoát vị đĩa đệm như yếu chi, liệt chi dưới hoặc suy giảm chức năng vận động nghiêm trọng.
4. Các nguyên nhân gây rách vòng xơ đĩa đệm
Rách bao xơ đĩa đệm có thể xảy ra do nhiều yếu tố tác động khác nhau, chẳng hạn như:
4.1 Thoái hóa đĩa đệm
Một trong những nguyên nhân phổ biến gây rách vòng xơ đĩa đệm là thoái hóa tự nhiên theo tuổi tác. Khi đĩa đệm bị thoái hóa, bao xơ trở nên yếu và mất tính đàn hồi, dễ bị nứt và rách dưới áp lực thông thường, dẫn đến khả năng thoát vị nhân nhầy.
4.2 Gai xương
Gai xương là tình trạng sự phát triển quá mức của xương ở các khớp, gây chèn ép lên đĩa đệm. Sự thay đổi cấu trúc này có thể làm cho vòng xơ bị rách, đặc biệt là ở vùng cột sống thắt lưng hoặc cổ, gây đau đớn và hạn chế vận động.
4.3 Do thừa cân, béo phì
Thừa cân và béo phì là một trong những nguyên nhân gây rách bao xơ đĩa đệm. Khi cơ thể thừa cân, cột sống phải chịu áp lực lớn, khiến đĩa đệm không còn khả năng chịu đựng, dẫn đến tình trạng phình và rách bao xơ.
4.4 Tính chất công việc
Công việc yêu cầu mang vác nặng, làm việc không đúng tư thế hoặc duy trì tư thế ngồi lâu có thể tạo áp lực lớn lên đĩa đệm cột sống. Điều này làm tăng nguy cơ rách vòng xơ đĩa đệm.
4.5 Do chấn thương
Các tai nạn giao thông, thể thao hay tai nạn lao động đều có thể dẫn đến rách bao xơ, làm tổn thương đến chức năng của cột sống.
4.6 Do di truyền
Yếu tố di truyền cũng có thể ảnh hưởng đến cấu trúc và sức mạnh của đĩa đệm. Nếu trong gia đình có người mắc các bệnh lý về cột sống như thoái hóa đĩa đệm hoặc thoát vị đĩa đệm, nguy cơ bạn bị rách bao xơ cũng sẽ cao hơn.
5. Cách chẩn đoán tình trạng rách bao xơ đĩa đệm
Dưới đây là những cách chẩn đoán rách vòng xơ đĩa đệm:
5.1 Thăm khám lâm sàng
Thăm khám lâm sàng là bước đầu tiên trong việc chẩn đoán rách bao xơ đĩa đệm. Bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử bệnh và triệu chứng, đồng thời tiến hành kiểm tra khả năng vận động của cột sống, kiểm tra phản xạ thần kinh và tìm kiếm dấu hiệu đau. Qua đó, bác sĩ có thể xác định vị trí đau, khả năng chèn ép dây thần kinh và đánh giá mức độ nghiêm trọng của tổn thương.
5.2 Chẩn đoán hình ảnh
Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh để xác định mức độ tổn thương của bao xơ đĩa đệm và đưa ra giải pháp điều trị rách bao xơ đĩa đệm phù hợp. Theo đó, có các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh bao gồm:
- Chụp X-quang: Phương pháp này giúp bác sĩ nhìn thấy cấu trúc xương và phát hiện các vấn đề như gai xương, thay đổi hình dạng của đĩa đệm hoặc hẹp không gian giữa các đốt sống.
- Chụp CT: Chụp cắt lớp vi tính (CT) giúp bác sĩ có cái nhìn chi tiết về các cấu trúc xương và mô mềm xung quanh. Phương pháp này rất hiệu quả trong việc phát hiện thoát vị đĩa đệm hoặc các tổn thương mô mềm khác.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): Đây là phương pháp chẩn đoán hình ảnh tối ưu để đánh giá tổn thương của bao xơ đĩa đệm. MRI cung cấp hình ảnh chi tiết về cả mô mềm và xương, giúp phát hiện rõ ràng tình trạng rách bao xơ, thoát vị nhân nhầy và các vấn đề liên quan đến dây thần kinh hoặc tủy sống.
6. Các phương pháp điều trị rách bao xơ đĩa đệm
Điều trị rách vòng xơ đĩa đệm phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng và có thể bao gồm các phương pháp sử dụng thuốc, vật lý trị liệu hoặc phẫu thuật.
6.1 Sử dụng thuốc
Thuốc là phương pháp điều trị phổ biến để giảm đau và kiểm soát các triệu chứng do rách bao xơ đĩa đệm. Các loại thuốc được sử dụng bao gồm:
- Thuốc uống: Tùy vào mức độ tổn thương của mỗi bệnh nhân, bác sĩ có thể chỉ định các loại thuốc như ibuprofen hoặc naproxen để giảm đau và giảm viêm vùng cột sống bị tổn thương. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc chỉ mang lại hiệu quả giảm đau tạm thời và không điều trị tận gốc nguyên nhân gây bệnh, do đó có nguy cơ tái phát. Lưu ý, người bệnh không nên tự ý sử dụng thuốc uống vì có thể ảnh hưởng đến sức khỏe.
- Thuốc tiêm: Khi đau nghiêm trọng và không kiểm soát được bằng thuốc uống, bác sĩ có thể sử dụng thuốc tiêm corticosteroid trực tiếp vào vùng cột sống để giảm viêm và giảm đau nhanh chóng. Lưu ý, cách này có thể gây ra những tác dụng phụ (như buồn nôn, đau đầu, chóng mặt) và rủi ro tiềm ẩn.
6.2 Vật lý trị liệu
Một số bài tập vật lý trị liệu phổ biến rất hiệu quả trong việc giảm đau do rách bao xơ đĩa đệm. Những bài tập này không chỉ giúp cải thiện độ linh hoạt của cột sống, giảm căng thẳng cơ bắp mà còn làm giảm áp lực lên đĩa đệm. Khi kết hợp với các trang thiết bị và máy móc hiện đại, phương pháp vật lý trị liệu càng trở nên hiệu quả hơn, giúp người bệnh nhanh chóng phục hồi và quay lại sinh hoạt bình thường.
6.3 Phẫu thuật
Phẫu thuật là phương pháp hiếm khi được áp dụng, chỉ được chỉ định khi điều trị bảo tồn không hiệu quả và người bệnh vẫn gặp phải các triệu chứng nghiêm trọng. Ngoài ra, rách bao xơ đĩa đệm có phải mổ không phụ thuộc vào mức độ tổn thương và sự ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Trong một số trường hợp hiếm, phẫu thuật có thể bao gồm cắt bỏ phần đĩa đệm bị thoát vị hoặc thay thế đĩa đệm để giảm đau và phục hồi chức năng cột sống.
ACC – Điều trị an toàn, hiệu quả các bệnh lý đĩa đệm và cơ xương khớp, không cần thuốc hay phẫu thuật Phòng khám ACC – Đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực chuyên khoa thần kinh cột sống tại Việt Nam, với hơn 15 năm kinh nghiệm, đã trở thành địa chỉ tin cậy trong điều trị các bệnh lý về đĩa đệm và cơ xương khớp, giúp hàng ngàn bệnh nhân phục hồi chức năng vận động hiệu quả. Đặc biệt, tại ACC việc kết hợp phương pháp trị liệu thần kinh cột sống và vật lý trị liệu sẽ giải quyết gốc rễ của bệnh – tác nhân gây ra các cơn đau, giúp lành các cơn đơn hiệu quả mà không cần dùng thuốc hay phẫu thuật. Hơn nữa, ACC còn đầu tư trang thiết bị hiện đại như máy kéo giãn giảm áp cột sống DTS, máy vận động trị liệu tích cực ATM2, thiết bị giảm áp Vertetrac và Cervico 2000, sóng xung kích Shockwave cùng liệu trình Pneumex PneuBack. Qua đó giúp đẩy nhanh tiến độ chữa trị, giúp người bệnh sớm trở lại sinh hoạt bình thường. >>Cùng lắng nghe những chia sẻ từ bác sĩ Wade Brackenbury – Tổng giám đốc phòng khám ACC trong chương trình Nụ Cười Ngày Mới về việc điều trị rách bao xơ đĩa đệm sau đây: |
7. Các biện pháp phòng ngừa rách bao xơ đĩa đệm
Để giảm nguy cơ bị rách vòng xơ đĩa đệm, bạn có thể thực hiện các biện pháp phòng ngừa sau:
- Duy trì cân nặng ở mức hợp lý để tránh tạo áp lực lớn lên cột sống.
- Tập thể dục đều đặn các bài tập tăng cường cơ lưng, cải thiện sự linh hoạt giúp hỗ trợ cột sống và giảm căng thẳng lên đĩa đệm.
- Ngồi thẳng lưng và tránh ngồi lâu một chỗ giúp giảm áp lực lên cột sống.
- Tránh mang vác hoặc nâng đồ vật quá sức.
- Chế độ ăn uống khoa học, bổ sung canxi, vitamin D, glucosamine và chondroitin giúp xương khớp khỏe mạnh.
- Tránh hút thuốc, sử dụng chất kích thích và hạn chế uống rượu bia.
8. Câu hỏi thường gặp
Sau đây là những thắc mắc thường gặp về tình trạng rách vòng xơ đĩa đệm:
8.1 Rách bao xơ đĩa đệm có nguy hiểm không?
Rách vòng xơ đĩa đệm có nguy hiểm không còn tùy thuộc vào thời gian phát hiện và điều trị bệnh. Nếu không được điều trị đúng cách, rách đĩa đệm hình khuyên nói chung hay rách vòng xơ đĩa đệm L5S1 nói riêng, có thể dẫn đến những hậu quả phức tạp hơn. Trong một số trường hợp nghiêm trọng, tình trạng này có thể dẫn đến liệt, mất chức năng thần kinh hoặc thậm chí tử vong. Ngoài ra, các dây thần kinh bị chèn ép cũng có thể ảnh hưởng đến các cơ quan nội tạng và chức năng của chúng.
8.2 Rách bao xơ đĩa đệm có lành được không?
Vòng xơ đĩa đệm có nguồn cung cấp máu rất hạn chế, điều này sẽ làm chậm quá trình tự phục hồi. Do đó, nếu có khả năng tự lành, vết rách vòng xơ có thể mất từ 18 tháng đến 2 năm để hồi phục.
8.3 Rách bao xơ đĩa đệm có tập thể dục được không?
Người bị rách vòng xơ đĩa đệm vẫn có thể tập thể dục, nhưng cần lựa chọn các bài tập nhẹ nhàng, phù hợp với tình trạng sức khỏe. Những hoạt động như đi bộ, đạp xe đạp hoặc bơi lội được khuyến khích vì có thể giúp cải thiện tuần hoàn máu, tăng cường sức mạnh cơ bắp và giảm áp lực lên cột sống. Tốt nhất, bạn nên tham khảo ý kiến chuyên gia trước khi luyện tập để đảm bảo an toàn.
8.4 Khi bị rách bao xơ đĩa đệm cần tránh những bài tập nào?
Để tránh làm trầm trọng thêm tình trạng rách bao xơ, bạn nên tránh các bài tập như chạy, vặn mình, gập bụng, gánh tạ hoặc đẩy tạ. Bởi vì:
- Chạy: Tạo áp lực lớn lên cột sống và đĩa đệm do tác động mạnh từ mỗi bước chạy, dễ làm tổn thương thêm vùng bị rách.
- Vặn mình và gập bụng: Các động tác này tạo ra áp lực xoắn và kéo căng vòng xơ, có thể làm vết rách lan rộng hoặc tổn thương nghiêm trọng hơn.
- Gánh/đẩy tạ: Tăng trọng lực đè nặng lên cột sống, khiến đĩa đệm phải chịu áp lực vượt quá sức chịu đựng, dẫn đến biến chứng nguy hiểm.
Rách bao xơ đĩa đệm không chỉ gây đau đớn mà còn ảnh hưởng đến chất lượng sinh hoạt. Do đó, ngay khi thấy có dấu hiệu, bạn nên sớm thăm khám với bác sĩ để được chẩn đoán nguyên nhân và có cách điều trị phù hợp.